cửa hàng vật lýBANNER图
主页 > cửa hàng vật lý >

giá hino 300

发布时间:2024-04-15 17:48:30        来源:未知

**Giá xe Hino 300: Thông tin chi tiết và so sánh các phiên bản**

**Mở đầu**

Hino 300 là dòng xe tải hạng nhẹ và vừa đến từ thương hiệu ô tô Nhật Bản nổi tiếng, Hino Motors. Với nhiều lợi thế về khả năng vận hành, độ bền bỉ và tính kinh tế, Hino 300 đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp chuyên chở hàng hóa trong nhiều năm qua. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin toàn diện về giá xe Hino 300, bao gồm từng phiên bản và mức giá tương ứng, giúp bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi đầu tư vào sản phẩm này.

**1. Tổng quan về Hino 300**

Hino 300 bao gồm các phiên bản từ tải trọng nhẹ đến tải trọng trung bình, với nhiều loại tùy chọn về kích thước thùng, động cơ và cabin. Các phiên bản phổ biến nhất tại Việt Nam bao gồm:

* Hino 300 Series 3 - Tải trọng từ 1,99 tấn đến 3,49 tấn

* Hino 300 Series 5 - Tải trọng từ 3,49 tấn đến 4,99 tấn

* Hino 300 Series 7 - Tải trọng từ 5,0 tấn đến 7,5 tấn

**2. Giá xe Hino 300 theo phiên bản**

Mức giá xe Hino 300 có thể thay đổi tùy theo phiên bản, cấu hình và thời điểm mua. Dưới đây là giá xe Hino 300 cập nhật tháng 3 năm 2023:

**Hino 300 Series 3**

* Hino 300 XZU342L (1,99 tấn) - 490.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU342L (2,49 tấn) - 500.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU342L (2,99 tấn) - 510.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU342L (3,49 tấn) - 520.000.000 VNĐ

**Hino 300 Series 5**

* Hino 300 XZU730L (3,49 tấn) - 535.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU730L (4,49 tấn) - 545.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU730L (4,99 tấn) - 555.000.000 VNĐ

**Hino 300 Series 7**

* Hino 300 XZU732L (5,0 tấn) - 565.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU732L (6 tấn) - 575.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU732L (6,5 tấn) - 585.000.000 VNĐ

* Hino 300 XZU732L (7,5 tấn) - 595.000.000 VNĐ

**Lưu ý:**

* Giá trên là giá niêm yết, chưa bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.

* Giá xe Hino 300 có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng liên hệ với các đại lý Hino ủy quyền để biết mức giá chính xác nhất.

**3. So sánh các phiên bản Hino 300**

Ngoài giá cả, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa các phiên bản Hino 300 cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định mua hàng:

| Phiên bản | Tải trọng | Kích thước thùng | Động cơ |

|---|---|---|---|

| Series 3 | 1,99 - 3,49 tấn | 3,64 x 1,7 x 1,83 m | N04C-UV, 4 xi lanh thẳng hàng |

| Series 5 | 3,49 - 4,99 tấn | 4,63 x 1,7 x 1,83 m | N04C-UV, 4 xi lanh thẳng hàng |

| Series 7 | 5,0 - 7,5 tấn | 5,2 x 1,8 x 1,83 m | N04C-UN, 4 xi lanh thẳng hàng |

**4. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe Hino 300**

Ngoài phiên bản, một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá xe Hino 300 bao gồm:

* **Loại thùng:** Giá xe Hino 300 với thùng kín sẽ cao hơn so với xe thùng mui bạt.

* **Cấu hình cabin:** Cabin rộng rãi và thoải mái hơn sẽ dẫn đến giá xe cao hơn.

* **Các tùy chọn bổ sung:** Các tùy chọn lắp thêm như máy lạnh, hệ thống định vị hay camera lùi có thể làm tăng giá xe.

giá hino 300

* **Thời điểm mua:** Giá xe Hino 300 có thể thay đổi tùy theo thời điểm trong năm và các chương trình khuyến mãi của hãng.

**Kết luận**

Hino 300 là một dòng xe tải đáng tin cậy và hiệu quả đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng. Với phạm vi giá rộng và nhiều phiên bản để lựa chọn, doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm thấy chiếc xe Hino 300 phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Khi cân nhắc giá xe Hino 300, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như tải trọng, kích thước thùng, cấu hình cabin và các tùy chọn bổ sung. Bằng cách nghiên cứu kỹ lưỡng và so sánh các phiên bản, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt giúp tối đa hóa giá trị đầu tư và đảm bảo hiệu quả kinh doanh lâu dài.

trò chơi xổ số官网-,**Giá xe Hino 300: Thông tin chi tiết và so sánh các phiên bản****Mở đầu**Hino 300 là dòng xe tải hạng nhẹ và vừa

京ICP备12050048号 Copyright trò chơi xổ số-【hk887.vip trang web cá cược】网站版权所有 All Rights Reserved